--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sugar sorghum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nỉ non
:
Coo confidences, have a heart-to-heart talk
+
ca nhạc
:
Music and song
+
inure
:
làm cho quento inure someone to hardship làm cho quen với sự gian khổ
+
theologize
:
lập luận theo thần học
+
duốc
:
Catch (fish) with some toxic substance